Tác giả TT Cơ quan của Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
Nhan đề Đầu tư chứng khoán / Cơ quan của Bộ kế hoạch và Đầu tư.
Thông tin xuất bản TP. Hồ Chí Minh :Cơ quan của Bộ kế hoạch và đầu tư.
Mô tả vật lý 57 tr. ;30 cm +
Thuật ngữ chủ đề Đầu tư.
Thuật ngữ chủ đề Chứng khoán.
Địa chỉ 100TK_Báo tạp chí(93): 000063944, 000063953, 000063988, 000064005, 000064010, 000064017, 000064031, 000064039, 000065317, 000066734, 000067187, 000067972, 000068081, 000068091, 000068096, 000068098, 000068106-7, 000068111, 000068113, 000068125, 000068147, 000068153, 000068155, 000068174, 000068195, 000068490, 000068580, 000068891, 000068895, 000068901, 000068907, 000068914, 000068926, 000068933, 000068940, 000068964, 000068972, 000068975, 000068991, 000068999, 000069002, 000069013, 000069294, 000069299, 000069305, 000069310, 000069312, 000069321, 000069333, 000069338, 000069348, 000069363, 000069372, 000069376, 000069384, 000069393, 000069399, 000069859, 000069869, 000069882, 000069891, 000069898, 000069903, 000069914, 000069920, 000069926, 000069932, 000069939, 000069945, 000069948, 000069955, 000069964, 000069970, 000069985, 000069991, 000069998, 000070213, 000070220, 000070230, 000070244, 000070248, 000070256, 000070496, 000070506, 000070514, 000070522, 000070530, 000070540, 000070544, 000070569, 000071653, 000104243
  • Vốn tư liệu
  • Từ 02/01/2012 đến
    Đã nhận
    2012 : 1-6,9-21,24-26,28,30,33-36,38-91,93-122,124-156 2013 : 1-8 2014 : 27,30 2015 :Ko có 2016 :Ko có 2017 :Ko có ;Số 4/2018
    Đã mất
    2012 : 7-8,22-23,27,29,31-32,37,92,123 2013 : 2014 : 1-26,28-29 2015 : 2016 : 2017 :
000 00000nas a2200000 a 4500
00123191
0029
00433058
008120103s | vie
0091 0
035|a1456381580
039|a20241201155307|bidtocn|c|d|y20120103113248|zanhpt
0410 |avie
1102 |aCơ quan của Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
24500|aĐầu tư chứng khoán /|cCơ quan của Bộ kế hoạch và Đầu tư.
260|aTP. Hồ Chí Minh :|bCơ quan của Bộ kế hoạch và đầu tư.
300|a57 tr. ;|c30 cm +|ePhụ trương.
65000|aĐầu tư.
65000|aChứng khoán.
852|a100|bTK_Báo tạp chí|j(93): 000063944, 000063953, 000063988, 000064005, 000064010, 000064017, 000064031, 000064039, 000065317, 000066734, 000067187, 000067972, 000068081, 000068091, 000068096, 000068098, 000068106-7, 000068111, 000068113, 000068125, 000068147, 000068153, 000068155, 000068174, 000068195, 000068490, 000068580, 000068891, 000068895, 000068901, 000068907, 000068914, 000068926, 000068933, 000068940, 000068964, 000068972, 000068975, 000068991, 000068999, 000069002, 000069013, 000069294, 000069299, 000069305, 000069310, 000069312, 000069321, 000069333, 000069338, 000069348, 000069363, 000069372, 000069376, 000069384, 000069393, 000069399, 000069859, 000069869, 000069882, 000069891, 000069898, 000069903, 000069914, 000069920, 000069926, 000069932, 000069939, 000069945, 000069948, 000069955, 000069964, 000069970, 000069985, 000069991, 000069998, 000070213, 000070220, 000070230, 000070244, 000070248, 000070256, 000070496, 000070506, 000070514, 000070522, 000070530, 000070540, 000070544, 000070569, 000071653, 000104243
890|a93|b9|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000063944 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 3
2 000063953 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 4
3 000063988 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 5
4 000064005 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 6
5 000064010 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 7
6 000064017 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 8
7 000064031 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 10
8 000064039 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 11
9 000065317 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 12
10 000066734 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 32


Đây là một ấn phẩm

Có 1 thuê bao liên quan đến tiêu đề này

Tại thư viện: Thư viện trung tâm _Tài liệu tham khảo

Từ: 01/01/2018 đến: 02/01/2019

5 kỳ ấn phẩm gần nhất cho thuê bao

SốNgày phát hànhMô tả tình trạng
Số 4/201801/01/2018Đã về
Xem chi tiết