DDC
| 895.9221 |
Nhan đề
| Tuyển thơ Thăng Long - Hà Nội mười thế kỷ. Tập 2 / Tuyển chọn và giới thiệu Bằng Việt, Nguyễn Huệ Chi đồng chủ trì; Gia Dũng, Bùi Việt Mỹ, Vân Long. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội: Nxb. Hà Nội, 2010 |
Mô tả vật lý
| 1211 tr. ; 24cm |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Tên vùng địa lý
| Hà Nội. |
Từ khóa tự do
| Thơ. |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại. |
Tác giả(bs) CN
| Bằng Việt tuyển chọn, giới thiệu |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Việt Mỹ |
Tác giả(bs) CN
| Gia Dũng. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Huệ Chi tuyển chọn, giới thiệu |
Tác giả(bs) CN
| Vân Long. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000063955 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23195 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33062 |
---|
005 | 202311071007 |
---|
008 | 120104s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951337118 |
---|
035 | ##|a1083196021 |
---|
039 | |a20241202104230|bidtocn|c20231107100713|dmaipt|y20120104112110|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9221|bTUY |
---|
245 | 10|aTuyển thơ Thăng Long - Hà Nội mười thế kỷ. |nTập 2 /|cTuyển chọn và giới thiệu Bằng Việt, Nguyễn Huệ Chi đồng chủ trì; Gia Dũng, Bùi Việt Mỹ, Vân Long. |
---|
260 | |aHà Nội:|bNxb. Hà Nội,|c 2010 |
---|
300 | |a1211 tr. ;|c24cm |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
651 | |aHà Nội. |
---|
653 | |aThơ. |
---|
653 | |aVăn học hiện đại. |
---|
700 | 0 |aBằng Việt|etuyển chọn, giới thiệu |
---|
700 | 0 |aBùi Việt Mỹ |
---|
700 | 0 |aGia Dũng. |
---|
700 | 0 |aNguyễn Huệ Chi|etuyển chọn, giới thiệu |
---|
700 | 0 |aVân Long. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000063955 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000063955
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9221 TUY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|