|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23197 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33064 |
---|
005 | 202001200749 |
---|
008 | 120104s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409996 |
---|
035 | ##|a1083190427 |
---|
039 | |a20241129172754|bidtocn|c20200120074959|dtult|y20120104150710|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.731|bLUT |
---|
090 | |a959.731|bLUT |
---|
100 | 0 |aLưu, Minh Trị |
---|
245 | 10|aHà Nội danh thắng và di tích. |ntập 2 /|cLưu Minh Trị chủ biên, Đào Đình Bắc, Nguyễn Thị Dơn, Đặng Bằng, Vũ Quang Du........ |
---|
260 | |aHà Nội:|bNxb. Hà Nội,|c2011 |
---|
300 | |a1255tr. ;|c24cm |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm. |
---|
651 | 0|aHà Nội. |
---|
653 | 0|aDi tích lịch sử |
---|
653 | 0|aDi tích văn hóa |
---|
653 | 0|aDanh lam thắng cảnh |
---|
700 | 0 |aĐặng, Văn Biểu. |
---|
700 | 0 |aNgô, Minh Tâm. |
---|
700 | 0 |aPhan, Văn Luật... |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000063991 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000063991
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.731 LUT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|