DDC
| 613.7 |
Tác giả CN
| Henđơman, R. |
Nhan đề
| Sinh lý thể thao cho mọi người / R. Henđơman ; Trần Yến Thoa dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thể dục Thể thao, 2000. |
Mô tả vật lý
| 171 tr. : hình vẽ ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Cấu tạo cơ thể người và hoạt động sinh lí của cơ thể người. Những cơ sở lí luận của quá trình tập luyện, phương pháp tập luyện cơ thể. Tác động của các chất kích thích (rượu, thuốc lá, ma túy) đến thể lực. Năng lực vận động của cơ thể người. |
Thuật ngữ chủ đề
| Thể dục thể thao-Cơ thể người-Sinh lí người. |
Từ khóa tự do
| Thể dục thể thao |
Từ khóa tự do
| Sinh lí |
Từ khóa tự do
| Cơ thể người |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Yến Thoa dịch |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(4): 000065061-2, 000065074, 000065092 |
Địa chỉ
| 200BM. Giáo dục thể chất - QP(1): 000065527 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23199 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33067 |
---|
005 | 202004181431 |
---|
008 | 120131s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396870 |
---|
035 | ##|a1083171113 |
---|
039 | |a20241130153200|bidtocn|c20200418143128|dtult|y20120131104135|zhangctt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a613.7|bHEN |
---|
090 | |a613.7|bHEN |
---|
100 | 1 |aHenđơman, R. |
---|
245 | 10|aSinh lý thể thao cho mọi người /|cR. Henđơman ; Trần Yến Thoa dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThể dục Thể thao,|c2000. |
---|
300 | |a171 tr. :|bhình vẽ ;|c21 cm. |
---|
520 | |aCấu tạo cơ thể người và hoạt động sinh lí của cơ thể người. Những cơ sở lí luận của quá trình tập luyện, phương pháp tập luyện cơ thể. Tác động của các chất kích thích (rượu, thuốc lá, ma túy) đến thể lực. Năng lực vận động của cơ thể người. |
---|
650 | 17|aThể dục thể thao|xCơ thể người|xSinh lí người. |
---|
653 | 0|aThể dục thể thao |
---|
653 | 0|aSinh lí |
---|
653 | 0|aCơ thể người |
---|
700 | 0 |aTrần, Yến Thoa|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000065061-2, 000065074, 000065092 |
---|
852 | |a200|bBM. Giáo dục thể chất - QP|j(1): 000065527 |
---|
890 | |a5|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000065061
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
613.7 HEN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000065062
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
613.7 HEN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000065074
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
613.7 HEN
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000065092
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
613.7 HEN
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000065527
|
BM. Giáo dục thể chất - QP
|
|
613.7 HEN
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|