|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2320 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2427 |
---|
005 | 201812071642 |
---|
008 | 080121s2005 vm| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392007 |
---|
035 | ##|a1083168956 |
---|
039 | |a20241203083037|bidtocn|c20181207164236|dtult|y20080121000000|zhangctt |
---|
041 | 1 |akor|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.75|bLEE |
---|
100 | 0 |aLee, Yun Jin. |
---|
245 | 10|a100 mẫu câu ngữ pháp tiếng Hàn :|bDành cho những người dạy và học tiếng Hàn Quốc /|cLee Yun Jin ; Nghiêm Thị Thu Hương dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2005. |
---|
300 | |a263 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aNghiêm, Thị Thu Hương|edịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào