Nhan đề Doanh nhân / Báo diễn đàn doanh nghiệp - Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI), 2008.
Mô tả vật lý 103 tr :Minh hoạ;30 cm.
Kỳ phát hành 1 số/tháng. (Hàng tháng). Số liên tiếp theo các năm.
Thuật ngữ chủ đề Công nghiệp
Thuật ngữ chủ đề Doanh nhân
Thuật ngữ chủ đề Doanh nghiệp
Thuật ngữ chủ đề Thương mại
Địa chỉ 100TK_Báo tạp chí(84): 000063916, 000064022, 000065836, 000066344, 000066633, 000067207, 000067271, 000067453, 000067777, 000067961, 000068101, 000068591, 000068608, 000068617, 000068680, 000068912, 000068970, 000069290, 000069336, 000069377, 000069886, 000069922, 000069958, 000070222, 000070251, 000070537, 000071495, 000071571, 000071640, 000072208, 000089536, 000089586-9, 000089607, 000091200, 000092813, 000094510, 000094679, 000099019, 000099270, 000099687, 000101131, 000102225-6, 000102486, 000103106, 000103602, 000103784, 000104252, 000104574, 000105492, 000105931, 000119294, 000120169, 000120675, 000121220, 000121874-6, 000121993, 000122261, 000122342, 000122798, 000124797-8, 000124903, 000135109, 000135235, 000135283, 000137766-8, 000138072, 000138412, 000138956, 000139428, 000139509, 000139890, 000140001, 000140180, 000140681, 00104452
  • Vốn tư liệu
  • Từ 20/03/2012 đến
    Đã nhận
    2012 : 101-121 2013 : 122-127 2014 :Ko có 2015 :Ko có 2016 : 202,204-207 2017 : 208-219 ;Số 220, 01/2018;Số 221, 02/2018;Số 223, 04/2018;Số 224, 05/2018;Số 221+222, 02+03/2018;Số 225, 06/2018;Số 226, 07/2018;Số 227, 08/2018;Số 228, 09/2018;Số 229, 10/2018;Số 230, 11/2018;Số 231, 12/2018;Số 232, 01/2019;Số 232-233, 01/2019;Số 234, 03/2019;Số 235, 04/2019;Số 236, 05/2019;Số 237, 06/2019;Số 238, 07/2019;Số 239, 08/2019;Số 240, 09/2019;Số 241, 10/2019;Số 242, 11/2019;Số 243, 12/202019;Số 243, 12/2019;Số 245, 02/2020;Số 246, 03/2020;Số 247, 04/2020;Số 248, 05/2020;Số 250, 07/2020;Số 251, 08/2020;Số 252, 09/2020;Số 253, 10/2020;Số 254, 11/2020;Số 249, 06/2020;Số 255, 12/2020;Số 256+257, 01+02/2021;Số 259, 04/2021;Số 260, 05/2021;Số 261, 06/2021;Số 262, 07/2021;Số 263, 08/2021;Số 264, 09/2021;Số 265, 10/2021;Số 266, 11/2021;Số 267, 12/2021;Số 268, 01/2022;Số 273, 06/2022;Số 272, 05/2022;Số 274, 07/2022;Số 275, 08/2022;Số 276, 09/2022;Số 277, 10/2022;Số 279, 12/2022;Số 278, 11/2022;Số 280, 01/2023;Số 282, 03/2023;Số 283, 04/2023;Số 284, 05/2023;Số 286, 07/2023;Số 285, 06/2023;Số 287, 08/2023;Số 288, 09/2023;Số 289, 10/2023;Số 291, 12/2023
    Đã mất
    2012 : 101-121 2013 : 122-127 2014 :Ko có 2015 :Ko có 2016 : 202,204-207 2017 : 208-219 ;Số 220, 01/2018;Số 221, 02/2018;Số 223, 04/2018;Số 224, 05/2018;Số 221+222, 02+03/2018;Số 225, 06/2018;Số 226, 07/2018;Số 227, 08/2018;Số 228, 09/2018;Số 229, 10/2018;Số 230, 11/2018;Số 231, 12/2018;Số 232, 01/2019;Số 232-233, 01/2019;Số 234, 03/2019;Số 235, 04/2019;Số 236, 05/2019;Số 237, 06/2019;Số 238, 07/2019;Số 239, 08/2019;Số 240, 09/2019;Số 241, 10/2019;Số 242, 11/2019;Số 243, 12/202019;Số 243, 12/2019;Số 245, 02/2020;Số 246, 03/2020;Số 247, 04/2020;Số 248, 05/2020;Số 250, 07/2020;Số 251, 08/2020;Số 252, 09/2020;Số 253, 10/2020;Số 254, 11/2020;Số 271, 04/2022;Số 270, 03/2022;Số 269, 02/2022;Số 290, 11/2023;Số 281, 02/2023
000 00000nas a2200000 a 4500
00123200
0029
00433068
005202002101451
008120131s2008 | vie
0091 0
035|a1456388353
039|a20241129104532|bidtocn|c20200210145149|dhuongnt|y20120131110156|zanhpt
0410 |avie
044|avm
24500|aDoanh nhân /|cBáo diễn đàn doanh nghiệp - Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam.
260|aHà Nội :|bPhòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI), |c2008.
300|a103 tr :|bMinh hoạ;|c30 cm.
310|a1 số/tháng. (Hàng tháng). Số liên tiếp theo các năm.
650|aCông nghiệp
650|aDoanh nhân
650|aDoanh nghiệp
650|aThương mại
852|a100|bTK_Báo tạp chí|j(84): 000063916, 000064022, 000065836, 000066344, 000066633, 000067207, 000067271, 000067453, 000067777, 000067961, 000068101, 000068591, 000068608, 000068617, 000068680, 000068912, 000068970, 000069290, 000069336, 000069377, 000069886, 000069922, 000069958, 000070222, 000070251, 000070537, 000071495, 000071571, 000071640, 000072208, 000089536, 000089586-9, 000089607, 000091200, 000092813, 000094510, 000094679, 000099019, 000099270, 000099687, 000101131, 000102225-6, 000102486, 000103106, 000103602, 000103784, 000104252, 000104574, 000105492, 000105931, 000119294, 000120169, 000120675, 000121220, 000121874-6, 000121993, 000122261, 000122342, 000122798, 000124797-8, 000124903, 000135109, 000135235, 000135283, 000137766-8, 000138072, 000138412, 000138956, 000139428, 000139509, 000139890, 000140001, 000140180, 000140681, 00104452
890|a84|b38|c0|d0


Đây là một ấn phẩm

Có 1 thuê bao liên quan đến tiêu đề này

Tại thư viện: Thư viện trung tâm _Tài liệu tham khảo

Từ: 01/01/2020 đến: 01/01/2021

5 kỳ ấn phẩm gần nhất cho thuê bao

SốNgày phát hànhMô tả tình trạng
Số 291, 12/202301/12/2023Đã về
Số 289, 10/202301/10/2023Đã về
Số 288, 09/202301/09/2023Đã về
Số 287, 08/202301/08/2023Đã về
Số 286, 07/202301/07/2023Đã về
Xem chi tiết