DDC
| 613.7 |
Tác giả CN
| Đặng, Quốc Bảo |
Nhan đề
| Cơ sở khoa học của luyện tập thể dục thể thao vì sức khoẻ / Đặng Quốc Bảo. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thể dục thể thao, 2009 |
Mô tả vật lý
| 191tr.; 19cm |
Từ khóa tự do
| Y học. |
Từ khóa tự do
| Thể dục |
Từ khóa tự do
| Sức khoẻ. |
Từ khóa tự do
| Thể thao |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000065191, 000065210 |
Địa chỉ
| 200BM. Giáo dục thể chất - QP(1): 000065531 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23203 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33072 |
---|
008 | 120131s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386529 |
---|
035 | ##|a1083192030 |
---|
039 | |a20241129100729|bidtocn|c|d|y20120131141754|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a613.7|bDAB |
---|
090 | |a613.7|bDAB |
---|
100 | 0 |aĐặng, Quốc Bảo |
---|
245 | 10|aCơ sở khoa học của luyện tập thể dục thể thao vì sức khoẻ /|cĐặng Quốc Bảo. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThể dục thể thao,|c2009 |
---|
300 | |a191tr.;|c19cm |
---|
653 | |aY học. |
---|
653 | |aThể dục |
---|
653 | |aSức khoẻ. |
---|
653 | |aThể thao |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000065191, 000065210 |
---|
852 | |a200|bBM. Giáo dục thể chất - QP|j(1): 000065531 |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000065191
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
613.7 DAB
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000065210
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
613.7 DAB
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000065531
|
BM. Giáo dục thể chất - QP
|
|
613.7 DAB
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào