|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23205 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33075 |
---|
005 | 202003121429 |
---|
008 | 120131s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391617 |
---|
039 | |a20241201144322|bidtocn|c20200312142914|dmaipt|y20120131142649|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.325|bLUA |
---|
090 | |a796.325|bLUA |
---|
110 | |aỦy ban Thể dục thể thao. |
---|
245 | 00|aLuật Bóng chuyền 2001 - 2004 :|bLuật Bóng chuyền bãi biển. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThể dục Thể thao,|c2002. |
---|
300 | |a168 tr. :|btranh vẽ ;|c19 cm. |
---|
653 | 0|aBóng chuyền |
---|
653 | 0|aLuật thi đấu |
---|
653 | 0|aBóng chuyền bãi biển |
---|
690 | |aGiáo dục thể chất |
---|
692 | |aBóng chuyền 1 |
---|
692 | |a61PED1VB1 |
---|
693 | |aSách |
---|
852 | |a200|bBM. Giáo dục thể chất - QP|j(1): 000065547 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000065547
|
BM. Giáo dục thể chất - QP
|
|
796.325 LUA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào