DDC
| 796.08 |
Nhan đề
| Lịch sử thể dục thể thao : Giáo trình dùng cho sinh viên Đại học Thể dục thể thao. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thể dục thể thao , 2009 |
Mô tả vật lý
| 543tr.; 21cm |
Từ khóa tự do
| Thể dục thể thao |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Anh Thơ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Sinh chủ biên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Xuyền |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(5): 000064938, 000065033, 000065036-7, 000065050 |
Địa chỉ
| 200BM. Giáo dục thể chất - QP(1): 000065555 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23207 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33079 |
---|
008 | 120131s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410190 |
---|
035 | ##|a1083197574 |
---|
039 | |a20241129100429|bidtocn|c|d|y20120131143601|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.08|bLIC |
---|
090 | |a796.08|bLIC |
---|
245 | 10|aLịch sử thể dục thể thao :|bGiáo trình dùng cho sinh viên Đại học Thể dục thể thao. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThể dục thể thao ,|c2009 |
---|
300 | |a543tr.;|c21cm |
---|
653 | |aThể dục thể thao |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
700 | 0 |aLê, Anh Thơ |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Xuân Sinh|echủ biên |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Xuyền |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(5): 000064938, 000065033, 000065036-7, 000065050 |
---|
852 | |a200|bBM. Giáo dục thể chất - QP|j(1): 000065555 |
---|
890 | |a6|b44|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000064938
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
796.08 LIC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000065033
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
796.08 LIC
|
Sách
|
5
|
|
|
3
|
000065036
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
796.08 LIC
|
Sách
|
6
|
|
|
4
|
000065037
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
796.08 LIC
|
Sách
|
7
|
|
|
5
|
000065050
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
796.08 LIC
|
Sách
|
9
|
|
|
6
|
000065555
|
BM. Giáo dục thể chất - QP
|
|
796.08 LIC
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|