• Tài liệu môn học
  • 613.7 SIN
    Sinh lý học thể dục thể thao : Sách dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng Thể dục Thể thao /

DDC 613.7
Nhan đề Sinh lý học thể dục thể thao : Sách dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng Thể dục Thể thao / Lưu Quang Hiệp, Phạm Thị Uyên biên soạn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Thể dục thể thao, 2003
Mô tả vật lý 500 tr. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Thể dục-Sinh lí học.
Thuật ngữ chủ đề Thể thao-Sinh lí học.
Từ khóa tự do Thể dục
Từ khóa tự do Sinh lí học
Từ khóa tự do Thể thao
Khoa Bộ môn Giáo dục thể chất
Chuyên ngành Giáo dục thể chất
Môn học Nhảy xa
Môn học Bóng rổ 1
Môn học Bóng rổ 2
Môn học Bóng chuyền 1
Môn học Bóng chuyền 2
Môn học Chạy 100m
Môn học 61PED1MDR
Môn học Chạy cự ly trung bình (800M – 1500M)
Môn học 61PED1LJP
Môn học 61PED1VB2
Môn học 61PED1PP1
Môn học Bóng bàn 1
Môn học 61PED1BB1
Môn học 61PED1FF1
Môn học Bóng đá cơ bản 1
Môn học 61PED1OMR
Môn học 61PED1BB2
Môn học 61PED1FF2
Môn học 61PED1PP2
Môn học Bóng bàn 2
Môn học Bóng đá cơ bản 2
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516024(7): 000065022-4, 000065027, 000065065, 000065071, 000065082
Địa chỉ 200BM. Giáo dục thể chất - QP(1): 000065559
000 00000nam a2200000 a 4500
00123208
00220
00433080
005202205051029
008120131s2003 vm| vie
0091 0
035|a1456404861
035##|a1083192143
039|a20241202154147|bidtocn|c20220505102952|dtult|y20120131144609|ztult
0410 |avie
044|avm
08204|a613.7|bSIN
24500|aSinh lý học thể dục thể thao : Sách dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng Thể dục Thể thao / |cLưu Quang Hiệp, Phạm Thị Uyên biên soạn.
260|aHà Nội :|bNxb. Thể dục thể thao,|c2003
300|a500 tr. ;|c21 cm.
504|aĐầu trang tên sách ghi: Ủy ban Thể dục thể thao. Trường Đại học Thể dục thể thao I
65017|aThể dục|xSinh lí học.
65017|aThể thao|xSinh lí học.
6530|aThể dục
6530|aSinh lí học
6530|aThể thao
690|aBộ môn Giáo dục thể chất
691|aGiáo dục thể chất
692|aNhảy xa
692|aBóng rổ 1
692|aBóng rổ 2
692|aBóng chuyền 1
692|aBóng chuyền 2
692|aChạy 100m
692|a61PED1MDR
692|aChạy cự ly trung bình (800M – 1500M)
692|a61PED1LJP
692|a61PED1VB2
692|a61PED1PP1
692|aBóng bàn 1
692|a61PED1BB1
692|a61PED1FF1
692|aBóng đá cơ bản 1
692|a 61PED1OMR
692|a61PED1BB2
692|a61PED1FF2
692|a61PED1PP2
692|aBóng bàn 2
692|aBóng đá cơ bản 2
693|aGiáo trình
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516024|j(7): 000065022-4, 000065027, 000065065, 000065071, 000065082
852|a200|bBM. Giáo dục thể chất - QP|j(1): 000065559
890|a8|b37|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000065022 TK_Tài liệu môn học-MH MH GDTC 613.7 SIN Tài liệu Môn học 1
2 000065023 TK_Tài liệu môn học-MH MH GDTC 613.7 SIN Tài liệu Môn học 2
3 000065024 TK_Tài liệu môn học-MH MH GDTC 613.7 SIN Tài liệu Môn học 3
4 000065027 TK_Tài liệu môn học-MH MH GDTC 613.7 SIN Tài liệu Môn học 4 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
5 000065065 TK_Tài liệu môn học-MH MH GDTC 613.7 SIN Tài liệu Môn học 5
6 000065071 TK_Tài liệu môn học-MH MH GDTC 613.7 SIN Tài liệu Môn học 6
7 000065082 TK_Tài liệu môn học-MH MH GDTC 613.7 SIN Tài liệu Môn học 9 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
8 000065559 BM. Giáo dục thể chất - QP 613.7 SIN Tài liệu Môn học 10

Không có liên kết tài liệu số nào