|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23208 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 33080 |
---|
005 | 202205051029 |
---|
008 | 120131s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404861 |
---|
035 | ##|a1083192143 |
---|
039 | |a20241202154147|bidtocn|c20220505102952|dtult|y20120131144609|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a613.7|bSIN |
---|
245 | 00|aSinh lý học thể dục thể thao : Sách dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng Thể dục Thể thao / |cLưu Quang Hiệp, Phạm Thị Uyên biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thể dục thể thao,|c2003 |
---|
300 | |a500 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aĐầu trang tên sách ghi: Ủy ban Thể dục thể thao. Trường Đại học Thể dục thể thao I |
---|
650 | 17|aThể dục|xSinh lí học. |
---|
650 | 17|aThể thao|xSinh lí học. |
---|
653 | 0|aThể dục |
---|
653 | 0|aSinh lí học |
---|
653 | 0|aThể thao |
---|
690 | |aBộ môn Giáo dục thể chất |
---|
691 | |aGiáo dục thể chất |
---|
692 | |aNhảy xa |
---|
692 | |aBóng rổ 1 |
---|
692 | |aBóng rổ 2 |
---|
692 | |aBóng chuyền 1 |
---|
692 | |aBóng chuyền 2 |
---|
692 | |aChạy 100m |
---|
692 | |a61PED1MDR |
---|
692 | |aChạy cự ly trung bình (800M – 1500M) |
---|
692 | |a61PED1LJP |
---|
692 | |a61PED1VB2 |
---|
692 | |a61PED1PP1 |
---|
692 | |aBóng bàn 1 |
---|
692 | |a61PED1BB1 |
---|
692 | |a61PED1FF1 |
---|
692 | |aBóng đá cơ bản 1 |
---|
692 | |a 61PED1OMR |
---|
692 | |a61PED1BB2 |
---|
692 | |a61PED1FF2 |
---|
692 | |a61PED1PP2 |
---|
692 | |aBóng bàn 2 |
---|
692 | |aBóng đá cơ bản 2 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516024|j(7): 000065022-4, 000065027, 000065065, 000065071, 000065082 |
---|
852 | |a200|bBM. Giáo dục thể chất - QP|j(1): 000065559 |
---|
890 | |a8|b37|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000065022
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDTC
|
613.7 SIN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
|
|
2
|
000065023
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDTC
|
613.7 SIN
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
|
|
3
|
000065024
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDTC
|
613.7 SIN
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
|
|
4
|
000065027
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDTC
|
613.7 SIN
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000065065
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDTC
|
613.7 SIN
|
Tài liệu Môn học
|
5
|
|
|
6
|
000065071
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDTC
|
613.7 SIN
|
Tài liệu Môn học
|
6
|
|
|
7
|
000065082
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDTC
|
613.7 SIN
|
Tài liệu Môn học
|
9
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
8
|
000065559
|
BM. Giáo dục thể chất - QP
|
|
613.7 SIN
|
Tài liệu Môn học
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|