DDC
| 796.04 |
Tác giả TT
| Trường Đại học Thể dục thể thao Bắc Ninh |
Nhan đề
| Thể dục: Sách giáo khoa dùng cho sinh viên Đại học Thể dục thể thao. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thể dục Thể thao ,2009 |
Mô tả vật lý
| 463tr.;21cm |
Từ khóa tự do
| Thể dục |
Từ khóa tự do
| Giáo trình. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000065207, 000065211 |
Địa chỉ
| 200BM. Giáo dục thể chất - QP(1): 000065248 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23209 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33081 |
---|
008 | 120131s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375031 |
---|
035 | ##|a1083194827 |
---|
039 | |a20241129093410|bidtocn|c|d|y20120131150250|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.04|bTHE |
---|
090 | |a796.04|bTHE |
---|
110 | |aTrường Đại học Thể dục thể thao Bắc Ninh |
---|
245 | 00|aThể dục:|bSách giáo khoa dùng cho sinh viên Đại học Thể dục thể thao. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThể dục Thể thao ,|c2009 |
---|
300 | |a463tr.;|c21cm |
---|
653 | |aThể dục |
---|
653 | |aGiáo trình. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000065207, 000065211 |
---|
852 | |a200|bBM. Giáo dục thể chất - QP|j(1): 000065248 |
---|
890 | |a3|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào