|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23211 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 33083 |
---|
005 | 202011241112 |
---|
008 | 120131s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386515 |
---|
035 | ##|a1083194154 |
---|
039 | |a20241130155503|bidtocn|c20201124111219|dtult|y20120131153542|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.334|bMAD |
---|
100 | 0 |aMạnh Dương |
---|
245 | 10|aKỹ chiến thuật và phương pháp giảng dạy Bóng đá /|cMạnh Dương biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội :|bThể dục Thể thao,|c2005 |
---|
300 | |a151 tr.;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aBóng đá|xChiến thuật|xPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0|aKĩ thuật |
---|
653 | 0|aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0|aChiến thuật |
---|
653 | 0|aBóng đá |
---|
690 | |aBộ môn Giáo dục thể chất |
---|
691 | |aGiáo dục thể chất |
---|
692 | |a61PED1FF1 |
---|
692 | |aBóng đá cơ bản 1 |
---|
692 | |aBóng đá cơ bản 2 |
---|
692 | |a61PED1FF3 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516024|j(3): 000064941, 000064984, 000065111 |
---|
852 | |a200|bBM. Giáo dục thể chất - QP|j(1): 000065228 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000064992 |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000064941
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDTC
|
796.334 MAD
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000064984
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDTC
|
796.334 MAD
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000065111
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDTC
|
796.334 MAD
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
|
|
4
|
000065228
|
BM. Giáo dục thể chất - QP
|
|
796.334 MAD
|
Tài liệu Môn học
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào