DDC 796.334
Tác giả CN Trần, Đức Dũng
Nhan đề Giáo trình Bóng đá : Sách dùng cho sinh viên Đại học Thể dục thể thao / Trần Đức Dũng biên soạn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thể dục Thể thao, 2007
Mô tả vật lý 267 tr. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Bóng đá-Giáo trình
Từ khóa tự do Bóng đá
Từ khóa tự do Giáo trình
Khoa Bộ môn Giáo dục thể chất
Chuyên ngành Giáo dục thể chất
Môn học 61PED1FF1
Môn học Bóng đá cơ bản 1
Môn học Bóng đá cơ bản 2
Môn học 61PED1FF3
Địa chỉ 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(2): 000065039, 000065086
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516024(5): 000064942, 000064960, 000065035, 000065072, 000065075
Địa chỉ 200BM. Giáo dục thể chất - QP(2): 000064943, 000065244
000 00000nam a2200000 a 4500
00123212
00220
00433084
005202011241121
008120131s2007 vm| vie
0091 0
035##|a1083197388
039|a20201124112142|btult|c20201123162054|dmaipt|y20120131154419|zhangctt
0410 |avie
044|avm
08204|a796.334|bTRD
1000|aTrần, Đức Dũng
24500|aGiáo trình Bóng đá :|bSách dùng cho sinh viên Đại học Thể dục thể thao / |cTrần Đức Dũng biên soạn.
260|aHà Nội :|bThể dục Thể thao,|c2007
300|a267 tr. ;|c21 cm.
65017|aBóng đá|xGiáo trình
6530|aBóng đá
6530|aGiáo trình
690|aBộ môn Giáo dục thể chất
691|aGiáo dục thể chất
692|a61PED1FF1
692|aBóng đá cơ bản 1
692|aBóng đá cơ bản 2
692|a61PED1FF3
693|aGiáo trình
852|a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(2): 000065039, 000065086
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516024|j(5): 000064942, 000064960, 000065035, 000065072, 000065075
852|a200|bBM. Giáo dục thể chất - QP|j(2): 000064943, 000065244
890|a9|b3|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000064942 TK_Tài liệu môn học-MH MH GDTC 796.334 TRD Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000064943 BM. Giáo dục thể chất - QP 796.334 TRD Tài liệu Môn học 3
3 000064960 TK_Tài liệu môn học-MH MH GDTC 796.334 TRD Tài liệu Môn học 6
4 000065035 TK_Tài liệu môn học-MH MH GDTC 796.334 TRD Tài liệu Môn học 11 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
5 000065072 TK_Tài liệu môn học-MH MH GDTC 796.334 TRD Tài liệu Môn học 16
6 000065075 TK_Tài liệu môn học-MH MH GDTC 796.334 TRD Tài liệu Môn học 17
7 000065244 BM. Giáo dục thể chất - QP 796.334 TRD Tài liệu Môn học 19

Không có liên kết tài liệu số nào