|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23216 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 33088 |
---|
005 | 202011241136 |
---|
008 | 120201s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373022 |
---|
035 | ##|a1083191485 |
---|
039 | |a20241130091217|bidtocn|c20201124113647|dtult|y20120201085514|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.325|bKLE |
---|
100 | 1 |aKlesep, Iu |
---|
245 | 10|aBóng chuyền /|cIu Klesep, A G Airanx ; Đinh Lẫm, ...dịch ; Phan Hồng Minh,... hiệu đính |
---|
260 | |aHà Nội :|bThể dục Thể thao,|c1997 |
---|
300 | |a556 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aBóng chuyền|xGiáo trình |
---|
653 | 0|aBóng chuyền |
---|
653 | 0|aGiáo trình |
---|
690 | |aBộ môn Giáo dục thể chất |
---|
691 | |aGiáo dục thể chất |
---|
692 | |aBóng chuyền 1 |
---|
692 | |aBóng chuyền 2 |
---|
692 | |a61PED1VB1 |
---|
692 | |a61PED1VB2 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516024|j(2): 000065003, 000065157 |
---|
852 | |a200|bBM. Giáo dục thể chất - QP|j(1): 000065212 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000065003
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDTC
|
796.325 KLE
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000065157
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDTC
|
796.325 KLE
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000065212
|
BM. Giáo dục thể chất - QP
|
|
796.325 KLE
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|