DDC
| 796 |
Nhan đề
| Điền kinh : Sách giáo khoa dùng cho sinh viên Đại học Thể dục Thể thao / Nguyễn Đại Dương chủ biên, Dương Nghiệp Chí, Nguyễn Kim Minh,... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thể dục Thể Thao, 2006 |
Mô tả vật lý
| 575 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Khái niệm, phân loại, sơ lược lịch sử phát triển, nguyên lý kỹ thuật các môm điền kinh. Đi bộ thể thao, chạy, nhảy, đẩy tạ, ném, phối hợp các môm. Phương pháp giảng dạy, huấn luyện, tổ chức thi đấu các môm điền kinh. |
Thuật ngữ chủ đề
| Điền kinh-Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Thể dục thể thao |
Từ khóa tự do
| Điền kinh |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Khoa
| Bộ môn Giáo dục thể chất |
Chuyên ngành
| Giáo dục thể chất |
Môn học
| Nhảy xa |
Môn học
| Chạy 100m |
Môn học
| 61PED1MDR |
Môn học
| Chạy cự ly trung bình (800M – 1500M) |
Môn học
| 61PED1LJP |
Môn học
| 61PED1OMR |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Nghiệp Chí |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Kim Minh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đại Dương chủ biên |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000065016 |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516024(11): 000065007-8, 000065011-2, 000065015, 000065025, 000065055, 000065080, 000065087, 000065096-7 |
Địa chỉ
| 200BM. Giáo dục thể chất - QP(2): 000064934, 000065542 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23218 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 33090 |
---|
005 | 202312210756 |
---|
008 | 201124s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392998 |
---|
035 | ##|a1083194737 |
---|
039 | |a20241202120246|bidtocn|c20231221075654|dtult|y20120201091057|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796|bDIE |
---|
245 | 10|aĐiền kinh :|bSách giáo khoa dùng cho sinh viên Đại học Thể dục Thể thao /|cNguyễn Đại Dương chủ biên, Dương Nghiệp Chí, Nguyễn Kim Minh,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bThể dục Thể Thao,|c2006 |
---|
300 | |a575 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aKhái niệm, phân loại, sơ lược lịch sử phát triển, nguyên lý kỹ thuật các môm điền kinh. Đi bộ thể thao, chạy, nhảy, đẩy tạ, ném, phối hợp các môm. Phương pháp giảng dạy, huấn luyện, tổ chức thi đấu các môm điền kinh. |
---|
650 | 17|aĐiền kinh|xGiáo trình |
---|
653 | 0|aThể dục thể thao |
---|
653 | 0|aĐiền kinh |
---|
653 | 0|aGiáo trình |
---|
690 | |aBộ môn Giáo dục thể chất |
---|
691 | |aGiáo dục thể chất |
---|
692 | |aNhảy xa |
---|
692 | |aChạy 100m |
---|
692 | |a61PED1MDR |
---|
692 | |aChạy cự ly trung bình (800M – 1500M) |
---|
692 | |a61PED1LJP |
---|
692 | |a61PED1OMR |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 0 |aDương, Nghiệp Chí |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Kim Minh |
---|
700 | 0|aNguyễn, Đại Dương|echủ biên |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000065016 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516024|j(11): 000065007-8, 000065011-2, 000065015, 000065025, 000065055, 000065080, 000065087, 000065096-7 |
---|
852 | |a200|bBM. Giáo dục thể chất - QP|j(2): 000064934, 000065542 |
---|
890 | |a14|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000064934
|
BM. Giáo dục thể chất - QP
|
|
796 DIE
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
|
|
2
|
000065007
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDTC
|
796 DIE
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
|
|
3
|
000065008
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDTC
|
796 DIE
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000065011
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDTC
|
796 DIE
|
Tài liệu Môn học
|
6
|
|
|
5
|
000065012
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDTC
|
796 DIE
|
Tài liệu Môn học
|
7
|
|
|
6
|
000065015
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDTC
|
796 DIE
|
Tài liệu Môn học
|
8
|
|
|
7
|
000065016
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
796 DIE
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
8
|
000065025
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDTC
|
796 DIE
|
Tài liệu Môn học
|
12
|
|
|
9
|
000065055
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDTC
|
796 DIE
|
Tài liệu Môn học
|
13
|
|
|
10
|
000065080
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDTC
|
796 DIE
|
Tài liệu Môn học
|
16
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|