- Tài liệu môn học
- Ký hiệu PL/XG: 796.323 NGT
Nhan đề: Huấn luyện kỹ-chiến thuật bóng rổ hiện đại :
DDC
| 796.323 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Trung |
Nhan đề
| Huấn luyện kỹ-chiến thuật bóng rổ hiện đại : Sách dùng cho sinh viên Đại học Thể dục Thể thao / Nguyễn Văn Trung, Nguyễn Quốc Quân, Phạm Văn Thảo chủ biên. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thể dục Thể thao,2004 |
Mô tả vật lý
| 516tr. ; 21cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Bóng rổ-Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Bóng rổ |
Từ khóa tự do
| Chiến thuật |
Môn học
| Bộ môn Giáo dục thể chất |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quốc Quân |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Thảo |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(2): 000064923, 000065180 |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516024(9): 000064947, 000064963, 000064985, 000065173, 000065178-9, 000065185, 000065190, 000065198 |
Địa chỉ
| 200BM. Giáo dục thể chất - QP(2): 000064946, 000065557 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23221 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 33093 |
---|
005 | 202106230817 |
---|
008 | 120201s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380209 |
---|
035 | ##|a1083186858 |
---|
039 | |a20241130084538|bidtocn|c20210623081752|dtult|y20120201093854|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.323|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Trung |
---|
245 | 10|aHuấn luyện kỹ-chiến thuật bóng rổ hiện đại :|bSách dùng cho sinh viên Đại học Thể dục Thể thao /|cNguyễn Văn Trung, Nguyễn Quốc Quân, Phạm Văn Thảo chủ biên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThể dục Thể thao,|c2004 |
---|
300 | |a516tr. ; |c21cm |
---|
650 | 17|aBóng rổ|xGiáo trình |
---|
653 | 0|aKĩ thuật |
---|
653 | 0|aBóng rổ |
---|
653 | 0|aChiến thuật |
---|
690 | |aBộ môn Giáo dục thể chất |
---|
691 | |aGiáo dục thể chất |
---|
692 | |aBóng rổ 1 |
---|
692 | |aBóng rổ 2 |
---|
692 | |a61PED1BB1 |
---|
692 | |a61PED1BB2 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Quốc Quân |
---|
700 | 0 |aPhạm, Văn Thảo |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(2): 000064923, 000065180 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516024|j(9): 000064947, 000064963, 000064985, 000065173, 000065178-9, 000065185, 000065190, 000065198 |
---|
852 | |a200|bBM. Giáo dục thể chất - QP|j(2): 000064946, 000065557 |
---|
890 | |a13|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000064923
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
796.323 NGT
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
000065180
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
796.323 NGT
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
|
3
|
000064946
|
BM. Giáo dục thể chất - QP
|
796.323 NGT
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
|
|
|
4
|
000065557
|
BM. Giáo dục thể chất - QP
|
796.323 NGT
|
Tài liệu Môn học
|
20
|
|
|
|
5
|
000064947
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
796.323 NGT
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
6
|
000064963
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
796.323 NGT
|
Tài liệu Môn học
|
5
|
|
|
|
7
|
000064985
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
796.323 NGT
|
Tài liệu Môn học
|
6
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
8
|
000065173
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
796.323 NGT
|
Tài liệu Môn học
|
7
|
|
|
|
9
|
000065178
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
796.323 NGT
|
Tài liệu Môn học
|
12
|
|
|
|
10
|
000065179
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
796.323 NGT
|
Tài liệu Môn học
|
13
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|