|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23223 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 33095 |
---|
005 | 202011241119 |
---|
008 | 120201s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384478 |
---|
035 | ##|a1083191472 |
---|
039 | |a20241129132652|bidtocn|c20201124111944|dtult|y20120201094926|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.34|bBON |
---|
245 | 10|aBóng bàn hiện đại /|cKhâu Trung Huệ,...; Nguyễn Văn Trạch dịch, Nguyễn Danh Thái hiệu đính. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Thể dục Thể thao, |c1997 |
---|
300 | |a740 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aBóng bàn|xGiáo trình |
---|
653 | 0|aBóng bàn |
---|
653 | 0|aGiáo trình |
---|
690 | |aBộ môn Giáo dục thể chất |
---|
691 | |aGiáo dục thể chất |
---|
692 | |a61PED1PP1 |
---|
692 | |aBóng bàn 1 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Trạch|edịch |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Danh Thái|ehiệu đính |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516024|j(4): 000065066-7, 000065094-5 |
---|
852 | |a200|bBM. Giáo dục thể chất - QP|j(1): 000065550 |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000065066
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDTC
|
796.34 BON
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000065067
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDTC
|
796.34 BON
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000065094
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDTC
|
796.34 BON
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
|
|
4
|
000065095
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDTC
|
796.34 BON
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
|
|
5
|
000065550
|
BM. Giáo dục thể chất - QP
|
|
796.34 BON
|
Tài liệu Môn học
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|