• Sách
  • 794.1 GIA
    Giáo trình cờ vua :

DDC 794.1
Nhan đề Giáo trình cờ vua : Dành cho sinh viên Đại học Thể dục thể thao.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thể dục Thể thao, 1999
Mô tả vật lý 579tr.; 21cm
Từ khóa tự do Cờ vua.
Từ khóa tự do Giáo trình.
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng(1): 000065018
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(5): 000064961, 000064993, 000064999, 000065034, 000065053
Địa chỉ 200BM. Giáo dục thể chất - QP(2): 000064928, 000065567
000 00000nam a2200000 a 4500
00123224
0021
00433096
008120201s1999 vm| vie
0091 0
035|a1456406174
035##|a1083169037
039|a20241129165651|bidtocn|c|d|y20120201095741|zhangctt
0410 |avie
044|avm
08204|a794.1|bGIA
090|a794.1|bGIA
24500|aGiáo trình cờ vua :|bDành cho sinh viên Đại học Thể dục thể thao.
260|aHà Nội :|bThể dục Thể thao,|c1999
300|a579tr.;|c21cm
653|aCờ vua.
653|aGiáo trình.
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000065018
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(5): 000064961, 000064993, 000064999, 000065034, 000065053
852|a200|bBM. Giáo dục thể chất - QP|j(2): 000064928, 000065567
890|a8|b10|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000064961 TK_Tiếng Việt-VN 794.1 GIA Sách 3
2 000064993 TK_Tiếng Việt-VN 794.1 GIA Sách 4
3 000064999 TK_Tiếng Việt-VN 794.1 GIA Sách 5
4 000065034 TK_Tiếng Việt-VN 794.1 GIA Sách 8
5 000065053 TK_Tiếng Việt-VN 794.1 GIA Sách 9 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
6 000065018 TK_Kho lưu tổng 794.1 GIA Giáo trình 6
7 000064928 BM. Giáo dục thể chất - QP 794.1 GIA Sách 2
8 000065567 BM. Giáo dục thể chất - QP 794.1 GIA Sách 10

Không có liên kết tài liệu số nào