DDC
| 794.1 |
Tác giả CN
| Đàm, Quốc Chính. |
Nhan đề
| Chiến thuật trong cờ vua / Đàm Quốc Chính ; Đặng Văn Dũng, Nguyễn Hồng Dương. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thể dục Thể thao, 2002 |
Mô tả vật lý
| 412tr.; 21cm |
Từ khóa tự do
| Cờ vua |
Từ khóa tự do
| Chiến thuật. |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Văn Dũng. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hồng Dương. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(4): 000065088, 000065091, 000065101, 000065103 |
Địa chỉ
| 200BM. Giáo dục thể chất - QP(1): 000065553 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23225 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33097 |
---|
008 | 120201s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382725 |
---|
035 | ##|a1083195247 |
---|
039 | |a20241129104235|bidtocn|c|d|y20120201100509|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a794.1|bDAC |
---|
090 | |a794.1|bDAC |
---|
100 | 0 |aĐàm, Quốc Chính. |
---|
245 | 00|aChiến thuật trong cờ vua /|cĐàm Quốc Chính ; Đặng Văn Dũng, Nguyễn Hồng Dương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThể dục Thể thao,|c2002 |
---|
300 | |a412tr.;|c21cm |
---|
653 | |aCờ vua |
---|
653 | |aChiến thuật. |
---|
700 | 0 |aĐặng, Văn Dũng. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hồng Dương. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000065088, 000065091, 000065101, 000065103 |
---|
852 | |a200|bBM. Giáo dục thể chất - QP|j(1): 000065553 |
---|
890 | |a5|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000065088
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
794.1 DAC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000065091
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
794.1 DAC
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000065101
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
794.1 DAC
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000065103
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
794.1 DAC
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000065553
|
BM. Giáo dục thể chất - QP
|
|
794.1 DAC
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|