DDC
| 796.34 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Danh Thái |
Nhan đề
| Bóng bàn : Sách giáo khoa dùng cho sinh viên các trường Đại học Thể dục Thể thao / Nguyễn Danh Thái, Vũ Thành Sơn chủ biên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Thể dục Thể thao, 1999 |
Mô tả vật lý
| 387 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Bóng bàn-Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Bóng bàn |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Khoa
| Bộ môn Giáo dục thể chất |
Chuyên ngành
| Giáo dục thể chất |
Môn học
| 61PED1PP1 |
Môn học
| Bóng bàn 1 |
Môn học
| Bóng bàn 2 |
Môn học
| 61PED1PP3 |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(2): 000065135, 000065137 |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516024(6): 000064979, 000065118, 000065128, 000065138, 000065151-2 |
Địa chỉ
| 200BM. Giáo dục thể chất - QP(2): 000065133, 000065565 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23227 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 33099 |
---|
005 | 202101060954 |
---|
008 | 120201s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406574 |
---|
035 | ##|a1083189971 |
---|
039 | |a20241129141439|bidtocn|c20210106095410|dtult|y20120201101843|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.34|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Danh Thái |
---|
245 | 10|aBóng bàn : |bSách giáo khoa dùng cho sinh viên các trường Đại học Thể dục Thể thao /|cNguyễn Danh Thái, Vũ Thành Sơn chủ biên |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thể dục Thể thao,|c1999 |
---|
300 | |a387 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aBóng bàn|xGiáo trình |
---|
653 | 0|aBóng bàn |
---|
653 | 0|aGiáo trình |
---|
690 | |aBộ môn Giáo dục thể chất |
---|
691 | |aGiáo dục thể chất |
---|
692 | |a61PED1PP1 |
---|
692 | |aBóng bàn 1 |
---|
692 | |aBóng bàn 2 |
---|
692 | |a61PED1PP3 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(2): 000065135, 000065137 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516024|j(6): 000064979, 000065118, 000065128, 000065138, 000065151-2 |
---|
852 | |a200|bBM. Giáo dục thể chất - QP|j(2): 000065133, 000065565 |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000064979
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDTC
|
796.34 NGT
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
|
|
2
|
000065118
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDTC
|
796.34 NGT
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
|
|
3
|
000065128
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDTC
|
796.34 NGT
|
Tài liệu Môn học
|
5
|
|
|
4
|
000065133
|
BM. Giáo dục thể chất - QP
|
|
796.34 NGT
|
Tài liệu Môn học
|
6
|
|
|
5
|
000065135
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
796.34 NGT
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
6
|
000065137
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
796.34 NGT
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
7
|
000065138
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDTC
|
796.34 NGT
|
Tài liệu Môn học
|
11
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
8
|
000065151
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDTC
|
796.34 NGT
|
Tài liệu Môn học
|
14
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
9
|
000065152
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDTC
|
796.34 NGT
|
Tài liệu Môn học
|
15
|
|
|
10
|
000065565
|
BM. Giáo dục thể chất - QP
|
|
796.34 NGT
|
Tài liệu Môn học
|
16
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|