DDC
| 796.345 |
Tác giả CN
| Bành, Mỹ Lệ |
Nhan đề
| Cầu lông : Sách dùng cho sinh viên Đại học Thể dục Thể thao / Bành Mỹ Lệ, Hậu Chính Khánh. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thể dục Thể thao, 2000 |
Mô tả vật lý
| 271tr.; 21cm |
Từ khóa tự do
| Cầu lông |
Tác giả(bs) CN
| Hậu, Chính Khánh |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(5): 000064996, 000065060, 000065070, 000065077, 000065093 |
Địa chỉ
| 200BM. Giáo dục thể chất - QP(2): 000065045, 000065551 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23233 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33105 |
---|
008 | 120201s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406142 |
---|
035 | |a1456406142 |
---|
035 | ##|a1083167601 |
---|
039 | |a20241202101731|bidtocn|c20241202101723|didtocn|y20120201104738|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.345|bBAL |
---|
090 | |a796.345|bBAL |
---|
100 | 0 |aBành, Mỹ Lệ |
---|
245 | 10|aCầu lông :|bSách dùng cho sinh viên Đại học Thể dục Thể thao /|cBành Mỹ Lệ, Hậu Chính Khánh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThể dục Thể thao,|c2000 |
---|
300 | |a271tr.;|c21cm |
---|
653 | |aCầu lông |
---|
700 | 0 |aHậu, Chính Khánh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(5): 000064996, 000065060, 000065070, 000065077, 000065093 |
---|
852 | |a200|bBM. Giáo dục thể chất - QP|j(2): 000065045, 000065551 |
---|
890 | |a7|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000064996
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
796.345 BAL
|
Sách
|
6
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000065045
|
BM. Giáo dục thể chất - QP
|
|
796.345 BAL
|
Sách
|
11
|
|
|
3
|
000065060
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
796.345 BAL
|
Sách
|
16
|
|
|
4
|
000065070
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
796.345 BAL
|
Sách
|
17
|
|
|
5
|
000065077
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
796.345 BAL
|
Sách
|
18
|
|
|
6
|
000065093
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
796.345 BAL
|
Sách
|
19
|
|
|
7
|
000065551
|
BM. Giáo dục thể chất - QP
|
|
796.345 BAL
|
Sách
|
20
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|