|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23235 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33107 |
---|
008 | 120201s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406361 |
---|
035 | ##|a1083167926 |
---|
039 | |a20241130100428|bidtocn|c|d|y20120201145917|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a158|bTAM |
---|
090 | |a158|bTAM |
---|
110 | |aTrường Đại học Thể dục Thể thao I |
---|
245 | 00|aTâm lý học trong thể thao :|bDùng cho sinh viên Đại học Thể dục Thể thao. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThể dục Thể Thao,|c1999 |
---|
300 | |a539tr.;|c21cm |
---|
653 | |aThể dục thể thao |
---|
653 | |aTâm lý học ứng dụng |
---|
700 | 0 |aPhạm, Đình Bẩm |
---|
700 | 0 |aĐào, Bá Trì |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000064958, 000065099 |
---|
852 | |a200|bBM. Giáo dục thể chất - QP|j(1): 000065570 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000064958
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
158 TAM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000065099
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
158 TAM
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000065570
|
BM. Giáo dục thể chất - QP
|
|
158 TAM
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào