|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23238 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 33110 |
---|
005 | 202011241114 |
---|
008 | 120201s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393331 |
---|
035 | ##|a1083196711 |
---|
039 | |a20241202170755|bidtocn|c20201124111413|dtult|y20120201152857|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.44072|bNGT |
---|
100 | 0|aNguyễn, Toán |
---|
245 | 10|aLý luận và phương pháp thể dục thể thao :|bSách giáo khoa dùng cho sinh viên các trường đại học thể dục thể thao /|cNguyễn Toán, Phạm Danh Tốn chủ biên. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội :|bThể dục Thể Thao,|c2006 |
---|
300 | |a547 tr. ; |c21cm. |
---|
650 | 17|aThể dục thể thao|xPhương pháp|xLí luận |
---|
653 | 0|aThể dục |
---|
653 | 0|aLí luận |
---|
653 | 0|aThể thao |
---|
653 | 0|aPhương pháp |
---|
690 | |aBộ môn Giáo dục thể chất |
---|
691 | |aGiáo dục thể chất |
---|
692 | |aNhảy xa |
---|
692 | |aBóng rổ 1 |
---|
692 | |aBóng rổ 2 |
---|
692 | |aBóng chuyền 1 |
---|
692 | |aBóng chuyền 2 |
---|
692 | |aChạy 100m |
---|
692 | |a61PED1MDR |
---|
692 | |aChạy cự ly trung bình (800M – 1500M) |
---|
692 | |a61PED1LJP |
---|
692 | |a61PED1VB1 |
---|
692 | |a61PED1VB2 |
---|
692 | |a61PED1PP1 |
---|
692 | |aBóng bàn 1 |
---|
692 | |a61PED1BB1 |
---|
692 | |a61PED1BB2 |
---|
692 | |a61PED1PP2 |
---|
692 | |aBóng bàn 2 |
---|
692 | |a61PED1OMR |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 0|aPhạm, Danh Tốn|echủ biên |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516024|j(5): 000065044, 000065069, 000065122, 000065127, 000065131 |
---|
852 | |a200|bBM. Giáo dục thể chất - QP|j(1): 000065543 |
---|
890 | |a6|b41|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000065044
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDTC
|
796.44072 NGT
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000065069
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDTC
|
796.44072 NGT
|
Tài liệu Môn học
|
5
|
|
|
3
|
000065122
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDTC
|
796.44072 NGT
|
Tài liệu Môn học
|
7
|
|
|
4
|
000065127
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDTC
|
796.44072 NGT
|
Tài liệu Môn học
|
8
|
|
|
5
|
000065131
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDTC
|
796.44072 NGT
|
Tài liệu Môn học
|
9
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
6
|
000065543
|
BM. Giáo dục thể chất - QP
|
|
796.44072 NGT
|
Tài liệu Môn học
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|