DDC
| 613.2 |
Tác giả CN
| Lê, Hữu Hưng. |
Nhan đề
| Dinh dưỡng thể thao và sức khoẻ :Sách dùng cho sinh viên Đại học Thể dục Thể thao / Lê Hữu Hưng, Vũ Chung Thuỷ, Nguyễn Thị Thanh Nhàn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Thể dục Thể Thao, 2008. |
Mô tả vật lý
| 383 tr. ; 30 cm. |
Tóm tắt
| rình bày những vấn đề cơ bản về dinh dưỡng, nghiên cứu chế độ dinh dưỡng cho những người tham gia tập luyện; cấu tạo và tác dụng của các chất dinh dưỡng; nhu cầu dinh dưỡng; đặc điểm dinh dưỡng vận động viên; chế độ dinh dưỡng đối với một số môn thể thao; các dược chất hồi phục trong hoạt động thể thao... |
Từ khóa tự do
| Dinh dưỡng |
Từ khóa tự do
| Sức khoẻ |
Từ khóa tự do
| Thể thao |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thanh Nhàn. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Chung Thuỷ. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(4): 000065129, 000065139, 000065146, 000065186 |
Địa chỉ
| 200BM. Giáo dục thể chất - QP(1): 000065252 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23239 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33111 |
---|
005 | 202004141307 |
---|
008 | 120201s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401710 |
---|
035 | ##|a1083197341 |
---|
039 | |a20241202110138|bidtocn|c20200414130703|dhuongnt|y20120201154138|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a613.2|bLEH |
---|
100 | 0 |aLê, Hữu Hưng. |
---|
245 | 10|aDinh dưỡng thể thao và sức khoẻ :Sách dùng cho sinh viên Đại học Thể dục Thể thao /|cLê Hữu Hưng, Vũ Chung Thuỷ, Nguyễn Thị Thanh Nhàn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thể dục Thể Thao,|c2008. |
---|
300 | |a383 tr. ;|c30 cm. |
---|
520 | |arình bày những vấn đề cơ bản về dinh dưỡng, nghiên cứu chế độ dinh dưỡng cho những người tham gia tập luyện; cấu tạo và tác dụng của các chất dinh dưỡng; nhu cầu dinh dưỡng; đặc điểm dinh dưỡng vận động viên; chế độ dinh dưỡng đối với một số môn thể thao; các dược chất hồi phục trong hoạt động thể thao... |
---|
653 | 0|aDinh dưỡng |
---|
653 | 0|aSức khoẻ |
---|
653 | 0|aThể thao |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Thanh Nhàn. |
---|
700 | 0 |aVũ, Chung Thuỷ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000065129, 000065139, 000065146, 000065186 |
---|
852 | |a200|bBM. Giáo dục thể chất - QP|j(1): 000065252 |
---|
890 | |a5|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000065129
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
613.2 LEH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000065139
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
613.2 LEH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000065146
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
613.2 LEH
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000065186
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
613.2 LEH
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000065252
|
BM. Giáo dục thể chất - QP
|
|
613.2 LEH
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|