|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23240 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 33112 |
---|
005 | 202011241129 |
---|
008 | 120201s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392999 |
---|
035 | ##|a1083171270 |
---|
039 | |a20241129132321|bidtocn|c20201124112936|dtult|y20120201155507|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796|bDIL |
---|
100 | 0 |aĐinh, Văn Lẫm |
---|
245 | 10|aGiáo trình trò chơi vận động :|bDùng cho sinh viên Đại học Thể dục Thể thao /|cĐinh Văn Lẫm, Đào Bá Trì |
---|
260 | |aHà Nội :|bThể dục Thể Thao,|c2008 |
---|
300 | |a103 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aThể dục|xTrò chơi vận động |
---|
653 | 0|aTrò chơi vận động |
---|
653 | 0|aGiáo trình |
---|
690 | |aBộ môn Giáo dục thể chất |
---|
691 | |aGiáo dục thể chất |
---|
692 | |aBóng chuyền 2 |
---|
692 | |a61PED1VB2 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 0 |aĐào, Bá Trì |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516024|j(5): 000065001, 000065108-9, 000065140, 000065156 |
---|
852 | |a200|bBM. Giáo dục thể chất - QP|j(2): 000064978, 000065256 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000064978
|
BM. Giáo dục thể chất - QP
|
|
796 DIL
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
|
|
2
|
000065001
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDTC
|
796 DIL
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000065108
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDTC
|
796 DIL
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
|
|
4
|
000065109
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDTC
|
796 DIL
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
|
|
5
|
000065140
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDTC
|
796 DIL
|
Tài liệu Môn học
|
7
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
6
|
000065156
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDTC
|
796 DIL
|
Tài liệu Môn học
|
9
|
|
|
7
|
000065256
|
BM. Giáo dục thể chất - QP
|
|
796 DIL
|
Tài liệu Môn học
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|