|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23244 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33116 |
---|
008 | 120201s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083167443 |
---|
039 | |y20120201163405|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.07|bTUY |
---|
090 | |a796.07|bTUY |
---|
110 | |aTrường Đại học thể dục thể thao Bắc Ninh. |
---|
245 | 00|aTuyển tập nghiên cứu khoa học thể dục thể thao năm 2010. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThể dục Thể Thao,|c2010 |
---|
300 | |a415tr.;|c30cm |
---|
653 | |aNghiên cứu khoa học |
---|
653 | |aThể dục |
---|
653 | |aThể thao |
---|
653 | |aTuyển tập |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000065110, 000065141 |
---|
852 | |a200|bBM. Giáo dục thể chất - QP|j(1): 000065240 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000065110
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
796.07 TUY
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000065141
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
796.07 TUY
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000065240
|
BM. Giáo dục thể chất - QP
|
|
796.07 TUY
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào