|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2329 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2436 |
---|
008 | 031229s1987 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417301 |
---|
035 | ##|a1083181995 |
---|
039 | |a20241203082959|bidtocn|c20031229000000|dhueltt|y20031229000000|zhangctt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a863|bLAR |
---|
090 | |a863|bLAR |
---|
100 | 1 |aLara, Raun. |
---|
245 | 10|aVùng đất Chacô :|bTiểu thuyết /|cRaun Lara ; Diệu Linh, Phan Tự dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c1987. |
---|
300 | |a176 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Tây Ban Nha|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Tây Ban Nha. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aDiệu, Linh|edịch. |
---|
700 | 0 |aPhan, Tự|edịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013981
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
863 LAR
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào