|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23412 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33284 |
---|
008 | 120215s1999 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8423992500 |
---|
020 | |a8467000767 |
---|
035 | |a1456404863 |
---|
039 | |a20241130112200|bidtocn|c|d|y20120215105152|zhangctt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a411.181|bORT |
---|
090 | |a411.181|bORT |
---|
110 | |aReal Academia Española (Madrid). |
---|
245 | 00|aOrtografía de la lengua española /|cReal Academia Española (Madrid). |
---|
260 | |aMadrid :|bEspasa Calpe,|c1999. |
---|
300 | |a162 p.;|c23 cm. |
---|
650 | |aSpanish language|xOrthography and spelling. |
---|
653 | |aTiếng Tây Ban Nha |
---|
653 | |aChính tả |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000050207 |
---|
852 | |a200|bK. NN Tây Ban Nha|j(1): 000050462 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000050207
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
411.181 ORT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000050462
|
K. NN Tây Ban Nha
|
411.181 ORT
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào