|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2343 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2450 |
---|
008 | 031229s1980 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414925 |
---|
035 | ##|a1083167270 |
---|
039 | |a20241202152101|bidtocn|c20031229000000|dhuongnt|y20031229000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843|bXAL |
---|
090 | |a843|bXAL |
---|
100 | 1 |aXa-li-nát, Ác-man-đô Lô-pê. |
---|
245 | 10|aMỏ :|bTiểu thuyết /|cÁc-man-đô Lô-pê Xa-li-nát ;Nguyễn Vĩnh dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c1980. |
---|
300 | |a220 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Vĩnh|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000036951 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000036951
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
843 XAL
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào