DDC
| 016.59731 |
Nhan đề
| Tư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội : Thư mục tư liệu trước 1945. Tập 3 / Vũ Văn Quân chủ biên, Phạm Thị Thùy Vinh, Nguyễn Hữu Mùi,... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2010. |
Mô tả vật lý
| 1423tr. ; 24cm |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Tóm tắt
| Giới thiệu và tóm tắt tóm tắt các tư liệu hương ước, tư liệu địa bạ, gia phả, địa chí có từ xa xưa và tồn tại đến ngày nay của các làng, xã trên địa bàn hành chính thành phố Hà Nội, được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tên các địa danh. |
Từ khóa tự do
| Hương ước |
Từ khóa tự do
| Thư mục chuyên đề |
Từ khóa tự do
| Văn bản Hán Nôm |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Quân chủ biên. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Mùi. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Phúc. |
Tác giả(bs) CN
| Tống, Văn Lợi. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Thùy Vinh. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000063995 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23454 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33327 |
---|
005 | 202004202128 |
---|
008 | 120216s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383592 |
---|
035 | ##|a1083169717 |
---|
039 | |a20241129103055|bidtocn|c20200420212812|dtult|y20120216162420|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a016.59731|bTUL |
---|
245 | 10|aTư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội : Thư mục tư liệu trước 1945.|nTập 3 /|cVũ Văn Quân chủ biên, Phạm Thị Thùy Vinh, Nguyễn Hữu Mùi,... |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hà Nội, |c2010. |
---|
300 | |a1423tr. ;|c24cm |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
520 | |aGiới thiệu và tóm tắt tóm tắt các tư liệu hương ước, tư liệu địa bạ, gia phả, địa chí có từ xa xưa và tồn tại đến ngày nay của các làng, xã trên địa bàn hành chính thành phố Hà Nội, được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tên các địa danh. |
---|
653 | |aHương ước |
---|
653 | |aThư mục chuyên đề |
---|
653 | |aVăn bản Hán Nôm |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
700 | 0 |aVũ, Văn Quân|echủ biên. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hữu Mùi. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Ngọc Phúc. |
---|
700 | 0 |aTống, Văn Lợi. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Thị Thùy Vinh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000063995 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000063995
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
016.59731 TUL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|