|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23459 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33332 |
---|
008 | 120217s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951337251 |
---|
035 | ##|a753991103 |
---|
039 | |a20241202141616|bidtocn|c|d|y20120217090007|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.1|bCAQ |
---|
090 | |a895.1|bCAQ |
---|
100 | 0 |aCao, Bá Quát |
---|
245 | 10|aThơ văn Cao Bá Quát /|cCao Bá Quát; Vũ Khiêu tuyển dịch giới thiệu... |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2010 |
---|
300 | |a1055tr. ;|c24cm |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
650 | |aVăn học cận đại|xVăn học Hán Nôm|zViệt Nam |
---|
651 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTác phẩm văn học |
---|
653 | |aVăn học cận đại |
---|
653 | |aVăn học cận đại |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hữu Sơn |
---|
700 | 0 |aVũ, Khiêu|etuyển dịch, giới thiệu |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Tiến Thịnh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000063986 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000063986
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.1 CAQ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|