DDC
| 495.17 |
Nhan đề
| Tư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội : Tuyển tập văn khắc Hán Nôm / Nguyễn Thị Hoàng Quý, Phạm Thị Thuỳ Vinh, Vũ Thị Lan Anh. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2010 |
Mô tả vật lý
| 1268tr. : ảnh ; 24cm |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Tóm tắt
| Giới thiệu nguyên văn 135 bài minh văn chữ Hán khắc trên bia đá có phiên âm, dịch nghĩa của 14 quận huyện thuộc Hà Nội trước khi mở rộng; cung cấp nhiều tư liệu mới, có giá trị để nghiên cứu về Hà Nội qua các thời kỳ lịch sử khác nhau. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn khắc-Văn bia-Văn bản hán nôm-Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Văn bia |
Từ khóa tự do
| Văn bản hán nôm |
Từ khóa tự do
| Văn khắc |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Lan Anh tuyển dịch, giới thiệu |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Thuỳ Vinh tuyển dịch, giới thiệu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hoàng Quý tuyển dịch, giới thiệu |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000063954 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23460 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33333 |
---|
008 | 120217s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a759590535 |
---|
039 | |y20120217090621|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.17|bTUL |
---|
090 | |a495.17|bTUL |
---|
245 | 10|aTư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội :|bTuyển tập văn khắc Hán Nôm /|cNguyễn Thị Hoàng Quý, Phạm Thị Thuỳ Vinh, Vũ Thị Lan Anh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2010 |
---|
300 | |a1268tr. :|bảnh ;|c24cm |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
520 | |aGiới thiệu nguyên văn 135 bài minh văn chữ Hán khắc trên bia đá có phiên âm, dịch nghĩa của 14 quận huyện thuộc Hà Nội trước khi mở rộng; cung cấp nhiều tư liệu mới, có giá trị để nghiên cứu về Hà Nội qua các thời kỳ lịch sử khác nhau. |
---|
650 | |aVăn khắc|xVăn bia|xVăn bản hán nôm|zHà Nội |
---|
653 | |aVăn bia |
---|
653 | |aVăn bản hán nôm |
---|
653 | |aVăn khắc |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
700 | 0 |aVũ, Thị Lan Anh|etuyển dịch, giới thiệu |
---|
700 | 0 |aPhạm, Thị Thuỳ Vinh|etuyển dịch, giới thiệu |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Hoàng Quý|etuyển dịch, giới thiệu |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000063954 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000063954
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.17 TUL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|