DDC
| 555.9731 |
Tác giả CN
| Vũ, Văn Phái |
Nhan đề
| Hà Nội - địa chất, địa mạo và tài nguyên liên quan / Vũ Văn Phái ; Đào Đình Bắc, Ngô Quang Toàn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2011 |
Mô tả vật lý
| 279tr. : minh hoạ ; 24cm |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Tóm tắt
| Khái quát về điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội Hà Nội. Tiến trình hình thành và phát triển địa chất, phân bố các thành tạo địa hình, cảnh quan, hình thái, tài nguyên thiên nhiên và định hướng sử dụng đất của Hà Nội. |
Từ khóa tự do
| Địa chất |
Từ khóa tự do
| Khoáng sản |
Từ khóa tự do
| Địa mạo |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Tài nguyên |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Đình Bắc |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Quang Toàn |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000063990 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23466 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33339 |
---|
008 | 120217s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045500415 |
---|
035 | |a951347079 |
---|
035 | ##|a774693264 |
---|
039 | |a20241129134744|bidtocn|c|d|y20120217094028|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a555.9731|bVUP |
---|
090 | |a555.9731|bVUP |
---|
100 | 0 |aVũ, Văn Phái |
---|
245 | 10|aHà Nội - địa chất, địa mạo và tài nguyên liên quan /|cVũ Văn Phái ; Đào Đình Bắc, Ngô Quang Toàn. |
---|
260 | |aHà Nội : |b Nxb. Hà Nội,|c2011 |
---|
300 | |a279tr. :|bminh hoạ ;|c24cm |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
520 | |aKhái quát về điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội Hà Nội. Tiến trình hình thành và phát triển địa chất, phân bố các thành tạo địa hình, cảnh quan, hình thái, tài nguyên thiên nhiên và định hướng sử dụng đất của Hà Nội. |
---|
653 | |aĐịa chất |
---|
653 | |aKhoáng sản |
---|
653 | |aĐịa mạo |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aTài nguyên |
---|
700 | 0 |aĐào, Đình Bắc |
---|
700 | 0 |aNgô, Quang Toàn |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000063990 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000063990
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
555.9731 VUP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|