DDC
| 959.731 |
Nhan đề
| Cách mạng tháng Tám năm 1945 ở Hà Nội / Nguyễn Đình Lê ; Lê Đình Hùng, Trương Thị Bích Hạnh. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2010. |
Mô tả vật lý
| 295 tr. : minh hoạ ; 24 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Tóm tắt
| Khái quát về phong trào cách mạng Hà Nội trước năm 1930. Phong trào đấu tranh cách mạng từ cuối năm 1939 đến đầu năm 1945. Cao trào kháng Nhật đến tổng khởi nghĩa, xây dựng chính quyền nhân dân. Nguyên nhân thắng lợi, ý nghĩa lịch sử bài học kinh nghiệm của cách mạng tháng Tám ở Hà Nội |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử hiện đại-Cách mạng tháng Tám-Hà Nội |
Tên vùng địa lý
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Lịch sử hiện đại |
Từ khóa tự do
| Cách mạng tháng Tám |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Thành Tâm |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Đình Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Huyền Trang |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Lê |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Thị Bích Hạnh |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000063999 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23467 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33340 |
---|
005 | 202007151425 |
---|
008 | 120217s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045500514 |
---|
035 | |a951337021 |
---|
035 | ##|a773182403 |
---|
039 | |a20241130163940|bidtocn|c20200715142522|danhpt|y20120217095608|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.731|bCAC |
---|
090 | |a959.731|bCAC |
---|
245 | 00|aCách mạng tháng Tám năm 1945 ở Hà Nội /|cNguyễn Đình Lê ; Lê Đình Hùng, Trương Thị Bích Hạnh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |a295 tr. :|bminh hoạ ;|c24 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
520 | |aKhái quát về phong trào cách mạng Hà Nội trước năm 1930. Phong trào đấu tranh cách mạng từ cuối năm 1939 đến đầu năm 1945. Cao trào kháng Nhật đến tổng khởi nghĩa, xây dựng chính quyền nhân dân. Nguyên nhân thắng lợi, ý nghĩa lịch sử bài học kinh nghiệm của cách mạng tháng Tám ở Hà Nội |
---|
650 | 12|aLịch sử hiện đại|xCách mạng tháng Tám|zHà Nội |
---|
651 | |aHà Nội |
---|
653 | 0|aLịch sử hiện đại |
---|
653 | 0|aCách mạng tháng Tám |
---|
700 | 0 |aHồ, Thành Tâm |
---|
700 | 0 |aLê, Đình Hùng |
---|
700 | 0 |aLê, Thị Huyền Trang |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Đình Lê |
---|
700 | 0 |aTrương, Thị Bích Hạnh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000063999 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000063999
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.731 CAC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|