DDC
| 959.731 |
Nhan đề
| Quản lý và phát triển Thăng Long - Hà Nội, lịch sử và bài học / Vũ Văn Quân, Nguyễn Quang Ngọc, Đoàn Minh Huấn, ... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2010 |
Mô tả vật lý
| 495tr. : bản đồ ; 24cm |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Tóm tắt
| Nghiên cứu sự quản lý và phát triển của Thăng Long - Hà Nội theo các giai đoạn lịch sử từ khi Lý Thái Tổ định đô năm 1010 đến nay. Những bài học về quản lý và phát triển Thăng Long Hà Nội với vai trò trung tâm chính trị, hành chính quốc gia |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử-Quản lí-Hà Nội |
Tên vùng địa lý
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Quản lí |
Từ khóa tự do
| Phát triển |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Quân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hải Kế |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Thị Diến |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Minh Huấn |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000063962 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23468 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33341 |
---|
008 | 120217s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045500200 |
---|
035 | |a951337200 |
---|
035 | ##|a861119912 |
---|
039 | |a20241130105934|bidtocn|c|d|y20120217100025|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.731|bQUA |
---|
090 | |a959.731|bQUA |
---|
245 | 00|aQuản lý và phát triển Thăng Long - Hà Nội, lịch sử và bài học /|cVũ Văn Quân, Nguyễn Quang Ngọc, Đoàn Minh Huấn, ... |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2010 |
---|
300 | |a495tr. :|bbản đồ ;|c24cm |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
520 | |aNghiên cứu sự quản lý và phát triển của Thăng Long - Hà Nội theo các giai đoạn lịch sử từ khi Lý Thái Tổ định đô năm 1010 đến nay. Những bài học về quản lý và phát triển Thăng Long Hà Nội với vai trò trung tâm chính trị, hành chính quốc gia |
---|
650 | |aLịch sử|xQuản lí|zHà Nội |
---|
651 | |aHà Nội |
---|
653 | |aQuản lí |
---|
653 | |aPhát triển |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
700 | 0 |aVũ, Văn Quân |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Quang Ngọc |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hải Kế |
---|
700 | 0 |aĐào, Thị Diến |
---|
700 | 0 |aĐoàn, Minh Huấn |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000063962 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000063962
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.731 QUA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|