DDC
| 330.959731 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Trí Dĩnh. |
Nhan đề
| Kinh tế hàng hóa của Thăng Long - Hà Nội / Nguyễn Trí Dĩnh ; Lương Xuân Quỳ, Hoàng Văn Hoa... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2010. |
Mô tả vật lý
| 392 tr. : bảng, đồ thị ; 24 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm. |
Tóm tắt
| Kinh tế hàng hoá và phát triển kinh tế hàng hoá ở thủ đô qua các thời kì phong kiến, thời kì thực dân Pháp đô hộ và tạm chiến cho tới thời kỳ đổi mới |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử-kinh tế-Hà Nội |
Tên vùng địa lý
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Kinh tế hàng hóa |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Văn Hoa. |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Xuân Quỳ. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Huy Vinh. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Quý. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000063975 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23472 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33345 |
---|
005 | 202003061534 |
---|
008 | 120217s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045500248 |
---|
035 | |a951337120 |
---|
035 | ##|a1083169356 |
---|
039 | |a20241201143727|bidtocn|c20200306153408|dhuongnt|y20120217102022|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a330.959731|bNGD |
---|
090 | |a330.959731|bNGD |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Trí Dĩnh. |
---|
245 | 10|aKinh tế hàng hóa của Thăng Long - Hà Nội /|cNguyễn Trí Dĩnh ; Lương Xuân Quỳ, Hoàng Văn Hoa... |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |a392 tr. :|bbảng, đồ thị ;|c24 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm. |
---|
520 | |aKinh tế hàng hoá và phát triển kinh tế hàng hoá ở thủ đô qua các thời kì phong kiến, thời kì thực dân Pháp đô hộ và tạm chiến cho tới thời kỳ đổi mới |
---|
650 | |aLịch sử|xkinh tế|zHà Nội |
---|
651 | |aHà Nội |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aKinh tế hàng hóa |
---|
700 | 0 |aHoàng, Văn Hoa. |
---|
700 | 0 |aLương, Xuân Quỳ. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Huy Vinh. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Thị Quý. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000063975 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000063975
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
330.959731 NGD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|