|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23474 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33347 |
---|
005 | 202004202126 |
---|
008 | 120217s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045500620 |
---|
035 | |a1456406576 |
---|
035 | ##|a1083186859 |
---|
039 | |a20241130161814|bidtocn|c20200420212647|dtult|y20120217142811|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a016.59731|bTUL |
---|
245 | 10|aTư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội : Thư mục tư liệu trước 1945.|nTập 2 /|cVũ Văn Quân chủ biên, Phạm Thị Thùy Vinh, Nguyễn Hữu Mùi,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2010 |
---|
300 | |a1444tr. ;|c24cm |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
653 | |aThần tích |
---|
653 | |aThư mục chuyên đề |
---|
653 | |aVăn bản Hán Nôm |
---|
653 | |aVăn khắc |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
700 | 0 |aVũ, Văn Quân|echủ biên. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hữu Mùi |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Ngọc Phúc |
---|
700 | 0 |aTống, Văn Lợi |
---|
700 | 0 |aPhạm, Thị Thùy Vinh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000063997 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000063997
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
016.59731 TUL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|