|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23501 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33375 |
---|
008 | 120221s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047000753 |
---|
035 | |a1456380425 |
---|
035 | ##|a883507449 |
---|
039 | |a20241129162523|bidtocn|c20120221091207|dhuongnt|y20120221091207|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.89591|bNON |
---|
090 | |a305.89591|bNON |
---|
100 | 0 |aNông, Văn Nảo. |
---|
245 | 10|aLịch và những kiêng kỵ của người Thái Mường So /|cNông Văn Nảo. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2011. |
---|
300 | |a271 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTìm hiểu về người Thái Mường So và bản lịch âm của người Thái Mường So. Phương pháp tính ngày tốt - ngày xấu theo cách tính lịch cẩu coong - háp hạng - Tsảng Moong. Giới thiệu về những kiêng kỵ trong đời sống và hình thức cúng và những bài cúng của người Thái Mường So |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xPhong tục tập quán|xDân tộc Thái|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aPhong tục tập quán. |
---|
653 | 0 |aLịch. |
---|
653 | 0 |aKiêng kị. |
---|
653 | 0 |aNgười Thái Mường So. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Thái. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000063915 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000063915
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
305.89591 NON
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào