|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23502 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33376 |
---|
005 | 202006041522 |
---|
008 | 120221s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046204855 |
---|
035 | |a1456384805 |
---|
035 | ##|a1083193422 |
---|
039 | |a20241202171223|bidtocn|c20200604152219|dhuongnt|y20120221091721|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bMAH |
---|
090 | |a398.809597|bMAH |
---|
100 | 0 |aMa, Ngọc Hướng. |
---|
245 | 10|aHát quan làng trong đám cưới của người Tày Khao Hà Giang .|nTập 2 ,|pHát quan làng của người Tày Khao ở Vỵ Xuyên /|cMa Ngọc Hướng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2011. |
---|
300 | |a330 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGồm nội dung các bài hát quan làng của người Tày Khao ở Vị Xuyên, Hà Giang được sưu tầm và dịch sang tiếng Việt. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xPhong tục|xHát|xDân tộc Tày|zVị Xuyên|zHà Giang|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aVị Xuyên. |
---|
651 | 4|aHà Giang. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aBài hát. |
---|
653 | 0 |aPhong tục. |
---|
653 | 0 |aHát quan làng. |
---|
653 | 0 |aHát. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Tày. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000063935 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000063935
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
398.809597 MAH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào