|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23503 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33377 |
---|
005 | 202004071602 |
---|
008 | 120221s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409627 |
---|
035 | ##|a830023948 |
---|
039 | |a20241129161041|bidtocn|c20200407160225|dmaipt|y20120221092113|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bTRN |
---|
100 | 0 |aTriều, Nguyên. |
---|
245 | 10|aCa dao ngụ ngôn người Việt /|cTriều Nguyên. |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2011. |
---|
300 | |a321 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTìm hiểu những đặc điểm của ca dao, ngụ ngôn người Việt đồng thời tuyển chọn và bình giải một số bài ca dao ngụ ngôn người Việt. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xCa dao|xNgụ ngôn|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu văn học. |
---|
653 | 0 |aNgụ ngôn. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
653 | 0 |aCa dao. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000064050 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000064050
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.809597 TRN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào