• Sách
  • 398.809597 TRN
    Ca dao ngụ ngôn người Việt /

DDC 398.809597
Tác giả CN Triều, Nguyên.
Nhan đề Ca dao ngụ ngôn người Việt / Triều Nguyên.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Lao động, 2011.
Mô tả vật lý 321 tr. ; 21 cm.
Tóm tắt Tìm hiểu những đặc điểm của ca dao, ngụ ngôn người Việt đồng thời tuyển chọn và bình giải một số bài ca dao ngụ ngôn người Việt.
Thuật ngữ chủ đề Văn học dân gian-Ca dao-Ngụ ngôn-Việt Nam-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Việt Nam.
Từ khóa tự do Nghiên cứu văn học.
Từ khóa tự do Ngụ ngôn.
Từ khóa tự do Văn học dân gian.
Từ khóa tự do Ca dao.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000064050
000 00000cam a2200000 a 4500
00123503
0021
00433377
005202004071602
008120221s2011 vm| vie
0091 0
035|a1456409627
035##|a830023948
039|a20241129161041|bidtocn|c20200407160225|dmaipt|y20120221092113|zngant
0410 |avie
044|avm
08204|a398.809597|bTRN
1000 |aTriều, Nguyên.
24510|aCa dao ngụ ngôn người Việt /|cTriều Nguyên.
260|aHà Nội : |bLao động, |c2011.
300|a321 tr. ;|c21 cm.
520|aTìm hiểu những đặc điểm của ca dao, ngụ ngôn người Việt đồng thời tuyển chọn và bình giải một số bài ca dao ngụ ngôn người Việt.
65017|aVăn học dân gian|xCa dao|xNgụ ngôn|zViệt Nam|2TVĐHHN.
6514|aViệt Nam.
6530 |aNghiên cứu văn học.
6530 |aNgụ ngôn.
6530 |aVăn học dân gian.
6530 |aCa dao.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000064050
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000064050 TK_Tiếng Việt-VN 398.809597 TRN Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào