|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23504 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33378 |
---|
005 | 202003041632 |
---|
008 | 120221s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394255 |
---|
035 | ##|a885867381 |
---|
039 | |a20241129102635|bidtocn|c20200304163211|dhuongnt|y20120221093032|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.59769|bLIN |
---|
090 | |a398.59769|bLIN |
---|
100 | 0 |aLinh, Nga Niêkdam. |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian truyền thống của tộc người K Ho /|cLinh Nga Niêkdam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c2011. |
---|
300 | |a411 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hoá truyền thống|xDân tộc thiểu số|zLâm Đồng|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
651 | 4|aLâm Đồng. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá truyền thống. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số. |
---|
653 | 0 |aNgười K ho. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000063911 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000063911
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.59769 LIN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào