|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23505 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33379 |
---|
005 | 202004121531 |
---|
008 | 120221s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375124 |
---|
035 | ##|a1083168217 |
---|
039 | |a20241129161319|bidtocn|c20200412153144|danhpt|y20120221094115|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.08597|bBUV |
---|
100 | 0 |aBùi, Huy Vọng. |
---|
245 | 10|aKinh nghiệm dẫn nước nhập đồng và lịch cổ đá rò của người Mường /|cBùi Huy Vọng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Lao động,|c2011. |
---|
300 | |a209 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xNghi thức|xTín ngưỡng|xDân tộc Mường|zHoà Bình|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aTín ngưỡng. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Mường. |
---|
653 | 0 |aLịch. |
---|
653 | 0 |aNghi thức dân gian. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000063931 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000063931
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
390.08597 BUV
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào