|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23506 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33380 |
---|
008 | 120221s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405428 |
---|
035 | ##|a823520706 |
---|
039 | |a20241129170711|bidtocn|c20120221094825|dhuongnt|y20120221094825|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.85977|bHOT |
---|
090 | |a398.85977|bHOT |
---|
100 | 0 |aHoàng, Túc. |
---|
245 | 10|aDiễn ca Khmer Nam Bộ /|cHoàng Túc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThời Đại,|c2011. |
---|
300 | |a291 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xDiễn ca|xDân tộc thiểu số|zNam Bộ|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aNam Bộ. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số. |
---|
653 | 0 |aNgười Khmer. |
---|
653 | 0 |aDiễn ca. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000063943 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000063943
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.85977 HOT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào