|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23508 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33382 |
---|
005 | 202004072043 |
---|
008 | 120221s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389667 |
---|
035 | ##|a827009182 |
---|
039 | |a20241130151955|bidtocn|c20200407204305|danhpt|y20120221101027|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.59791|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Hữu Hiệp. |
---|
245 | 10|aAn Giang sông nước hữu tình /|cNguyễn Hữu Hiệp. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2011. |
---|
300 | |a268 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xAn Giang|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
651 | 4|aAn Giang. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá sông nước. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000065220 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000065220
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
398.59791 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào