|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23509 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33383 |
---|
008 | 120221s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406625 |
---|
035 | ##|a883507448 |
---|
039 | |a20241129145912|bidtocn|c20120221101722|dhuongnt|y20120221101722|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a294.3|bNGH |
---|
090 | |a294.3|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Hữu Hiệp. |
---|
245 | 10|aNhứt sư nhứt đệ tử :|bTruyện kể bằng thơ /|cNguyễn Hữu Hiệp. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2010. |
---|
300 | |a471 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xĐạo Phật|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aĐạo Phật. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
653 | 0 |aTruyện thơ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000064051 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000064051
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
294.3 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào