|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23510 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33384 |
---|
005 | 202004171103 |
---|
008 | 120221s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394785 |
---|
035 | |a1456394785 |
---|
035 | |a1456394785 |
---|
035 | ##|a880857829 |
---|
039 | |a20241129102130|bidtocn|c20241129101847|didtocn|y20120221102008|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.109597|bBOH |
---|
100 | 0 |aBố, Xuân Hổ. |
---|
245 | 10|aVăn hóa ẩm thực dân gian Chăm Bình Thuận /|cBố Xuân Hổ. |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học xã hội, |c2010. |
---|
300 | |a126 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu một số nét về quá trình hình thành, tập quán, phong tục, bản sắc riêng của văn hoá ẩm thực dân gian dân tộc Chăm Bình Thuận. |
---|
650 | 17|aVăn hoá ẩm thực|xDân tộc Chăm|zBình Thuận|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
651 | 4|aBình Thuận. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá ẩm thực. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Chăm. |
---|
653 | 0 |aẨm thực. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000063939 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000063939
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
394.109597 BOH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào