• Sách
  • 495.92201 NGG
    Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam .

DDC 495.92201
Tác giả CN Nguyễn, Thạch Giang.
Nhan đề Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam . Tập 2, Q.2: Bổ sung từ vần L - Y / Nguyễn Thạch Giang.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2011.
Mô tả vật lý 967 tr. ; 21 cm.
Tóm tắt Tập hợp những từ ngữ có mang một nội dung văn hoá, một sắc thái tu từ nhất định, thông dụng trong thư tịch cổ Việt Nam như: điển cố, tục ngữ, thành ngữ.... và được sắp xếp theo thứ tự chữ cái từ vần L - Y.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt-Thư tịch cổ-Việt Nam-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Việt Nam.
Từ khóa tự do Từ ngữ.
Từ khóa tự do Thư tịch cổ.
Từ khóa tự do Tiếng Việt.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000063903
000 00000cam a2200000 a 4500
00123511
0021
00433385
008120221s2011 vm| vie
0091 0
035|a1456408072
035##|a1083169191
039|a20241130154034|bidtocn|c20120221102343|dhuongnt|y20120221102343|zhangctt
0410 |avie
044|avm
08204|a495.92201|bNGG
090|a495.92201|bNGG
1000 |aNguyễn, Thạch Giang.
24510|aTiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam .|nTập 2, Q.2: Bổ sung từ vần L - Y /|cNguyễn Thạch Giang.
260|aHà Nội :|bVăn hoá Thông tin,|c2011.
300|a967 tr. ;|c21 cm.
520|aTập hợp những từ ngữ có mang một nội dung văn hoá, một sắc thái tu từ nhất định, thông dụng trong thư tịch cổ Việt Nam như: điển cố, tục ngữ, thành ngữ.... và được sắp xếp theo thứ tự chữ cái từ vần L - Y.
65017|aTiếng Việt|xThư tịch cổ|zViệt Nam|2TVĐHHN.
6514|aViệt Nam.
6530 |aTừ ngữ.
6530 |aThư tịch cổ.
6530 |aTiếng Việt.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000063903
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000063903 TK_Tiếng Việt-VN 495.92201 NGG Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào