• Sách
  • 495.922 LEH
    Tìm hiểu nguồn gốc địa danh Nam Bộ và tiếng Việt văn học /

DDC 495.922
Tác giả CN Lê, Trung Hoa.
Nhan đề Tìm hiểu nguồn gốc địa danh Nam Bộ và tiếng Việt văn học / Lê Trung Hoa.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thanh Niên, 2011.
Mô tả vật lý 246 tr. ; 21 cm.
Tóm tắt Giới thiệu nguồn gốc, ngữ nghĩa các thành tố cấu tạo nên tên của một số địa danh vùng Nam Bộ; những nguyên nhân làm thay đổi và sai lệnh một số địa danh Việt Nam do các nhóm nguyên nhân xã hội, nhóm ngôn ngữ. Vấn đề dịch các địa danh thuần Việt ở Nam Bộ từ các văn bản Hán. Trình bày một số yếu tố mờ nghĩa và mất nghĩa trong tiếng Việt hiện đại, cách dùng từ, các phụ từ, từ cổ gốc Pháp, hiện tượng dị hoá trong một số từ ngữ song tiết tiếng Việt, hiện tượng biến đổi ngữ âm, mượn âm... của tiếng Việt trong văn học
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt-Văn học-Địa danh-Nam Bộ-Việt Nam-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Nam Bộ.
Từ khóa tự do Địa danh.
Từ khóa tự do Văn học.
Từ khóa tự do Tiếng Việt.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000063906
000 00000cam a2200000 a 4500
00123512
0021
00433386
005202311081541
008120221s2011 vm| vie
0091 0
035##|a1013776503
039|a20231108154101|bmaipt|c20120221102847|dhuongnt|y20120221102847|zhangctt
0410 |avie
044|avm
08204|a495.922|bLEH
1000 |aLê, Trung Hoa.
24510|aTìm hiểu nguồn gốc địa danh Nam Bộ và tiếng Việt văn học /|cLê Trung Hoa.
260|aHà Nội :|bThanh Niên,|c2011.
300|a246 tr. ;|c21 cm.
520|aGiới thiệu nguồn gốc, ngữ nghĩa các thành tố cấu tạo nên tên của một số địa danh vùng Nam Bộ; những nguyên nhân làm thay đổi và sai lệnh một số địa danh Việt Nam do các nhóm nguyên nhân xã hội, nhóm ngôn ngữ. Vấn đề dịch các địa danh thuần Việt ở Nam Bộ từ các văn bản Hán. Trình bày một số yếu tố mờ nghĩa và mất nghĩa trong tiếng Việt hiện đại, cách dùng từ, các phụ từ, từ cổ gốc Pháp, hiện tượng dị hoá trong một số từ ngữ song tiết tiếng Việt, hiện tượng biến đổi ngữ âm, mượn âm... của tiếng Việt trong văn học
65017|aTiếng Việt|xVăn học|xĐịa danh|zNam Bộ|zViệt Nam|2TVĐHHN.
6514|aNam Bộ.
6530 |aĐịa danh.
6530 |aVăn học.
6530 |aTiếng Việt.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000063906
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000063906 TK_Tiếng Việt-VN 495.922 LEH Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào