|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23514 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33388 |
---|
008 | 120221s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410494 |
---|
035 | ##|a859402717 |
---|
039 | |a20241130170848|bidtocn|c20120221104050|dhuongnt|y20120221104050|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.59734|bNGP |
---|
090 | |a390.59734|bNGP |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Hữu Phách. |
---|
245 | 10|aThành hoàng và đình làng ở Bình Giang /|cNguyễn Hữu Phách. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c2011. |
---|
300 | |a230 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xVăn hoá làng xã|xTín ngưỡng|xThành hoàng|xĐình làng|zHải Dương|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aHải Dương. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aTín ngưỡng. |
---|
653 | 0 |aĐình làng. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá làng xã. |
---|
653 | 0 |aThành hoàng. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000064048 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000064048
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.59734 NGP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào