|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23516 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33390 |
---|
005 | 202310161111 |
---|
008 | 120221s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378986 |
---|
035 | ##|a825074111 |
---|
039 | |a20241202104228|bidtocn|c20231016111144|dmaipt|y20120221104806|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a680.09597|bNGB |
---|
100 | 0 |aNgô, Văn Ban. |
---|
245 | 10|aMột số nghề, làng nghề truyền thống và văn hóa ẩm thực vùng đất Khánh Hoà /|cNgô Văn Ban. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2011. |
---|
300 | |a458 tr. :|bảnh ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTìm hiểu về một số làng nghề và làng nghề truyền thống Khánh Hoà. Giới thiệu văn hoá ẩm thực của Khánh Hoà. |
---|
650 | 07|aVăn hóa ẩm thực|zKhánh Hoà |
---|
650 | 17|aLàng nghề truyền thống|xNghề truyền thống|xVăn hóa ẩm thực|zKhánh Hoà|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam |
---|
651 | 4|aKhánh Hoà |
---|
653 | 0 |aVăn hóa ẩm thực |
---|
653 | 0 |aNghề truyền thống |
---|
653 | 0 |aLàng nghề truyền thống |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000064037 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000064037
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
680.09597 NGB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào